Có 2 kết quả:
勉強 miǎn qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ • 勉强 miǎn qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
miễn cưỡng, phải làm gì không muốn
Từ điển Trung-Anh
(1) to do with difficulty
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
miễn cưỡng, phải làm gì không muốn
Từ điển Trung-Anh
(1) to do with difficulty
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough
Bình luận 0