Có 2 kết quả:

勉強 miǎn qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ勉强 miǎn qiǎng ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

miễn cưỡng, phải làm gì không muốn

Từ điển Trung-Anh

(1) to do with difficulty
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

miễn cưỡng, phải làm gì không muốn

Từ điển Trung-Anh

(1) to do with difficulty
(2) to force sb to do sth
(3) reluctant
(4) barely enough

Bình luận 0